Tên sản phẩm : Giấy lọc định tính số 1, 11um, 110mm
Mã sản phẩm: 1001-110
Hãng sản xuất : Whatman
Thông tin sản phẩm:
- Là loại giấy lọc được sử dụng rộng rãi nhất cho các ứng dụng thông thường với tốc độ chảy và khả năng giữ lại trung bình. Thang kích thước được mở rộng bao gồm từ 10 – 50 mm cho đường kính giấy lọc tròn và 460 x 570 mm cho các loại dạng tấm. Giấy lọc này cũng có thể dùng trong FilterCup, thích hợp, dùng một lần cho loại phểu lọc 70 mm với dung tích 250mL được làm từ polypropylene với bộ lọc nguyên vẹn và chịu nhiệt.
- Loại giấy này nhằm vào rộng rãi các ứng dụng trong phòng TN và thường được dùng cho việc lọc sạch các loại chất lỏng. Theo truyền thống, các loại giấy lọc được dùng trong việc tách phân tính định tính đối với các chất kết tủa như chì sulfate, canxi oxalte (nóng), và canxi carbonate.
- Trong nông nghiêp, nó được dùng cho việc phân tích đất và các quy trình kiểm tra hạt giống. Trong công nghiệp thực phẩm, loại giấy số 1 dùng trong nhiều kĩ thuật thông thường để phân tách các loại thực phẩm dạng rắn từ chất lỏng hay chiết xuất chất lỏng và dùng rộng rãi trong giáo dục đối với việc giảng dạy các kĩ thuật phân tách phân tích định tính đơn giản.
- Trong việc khảo sát ô nhiễm không khí, người ta sử dụng các giấy dạng tròn hoặc dạng cuộn để thu bui khí quyển từ dòng khí và mức độ nhiễm bẫn màu được đo bằng phép trắc quang. Đối với việc dò tìm khí, giấy này được thấm với một thuốc thử sinh màu và chất tạo màu được định lượng bằng khả năng phản xạ quang học.
Thông tin đặt hàng:
* Giấy lọc định tính - Các loại chuẩn:
THÔNG TIN ĐẶT HÀNG - GIẤY LỌC ĐỊNH TÍNH - LOẠI CHUẨN - SỐ 1 | |
Số Cat. | Mô tả |
1001-6508 | Loại 1, ĐK 10 mm, 500 tờ/hộp |
1001-0155 | Loại 1, ĐK 15 mm, 500 tờ/hộp |
1001-018 | Loại 1, ĐK 18 mm, 400 tờ/hộp |
1001-020 | Loại 1, ĐK 20 mm, 400 tờ/hộp |
1001-325 | Loại 1, ĐK 25 mm, 100 tờ/hộp |
1001-025 | Loại 1, ĐK 25 mm, 400 tờ/hộp |
1001-329 | Loại 1, ĐK 30 mm, 100 tờ/hộp |
1001-030 | Loại 1, ĐK 30 mm, 400 tờ/hộp |
1001-032 | Loại 1, ĐK 32 mm, 100 tờ/hộp |
1001-042 | Loại 1, ĐK 42.5 mm, 100 tờ/hộp |
1001-047 | Loại 1, ĐK 47 mm, 100 tờ/hộp |
1001-055 | Loại 1, ĐK 55 mm, 100 tờ/hộp |
1001-070 | Loại 1, ĐK 70 mm, 100 tờ/hộp |
1001-085 | Loại 1, ĐK 85 mm, 100 tờ/hộp |
1001-090 | Loại 1, ĐK 90 mm, 100 tờ/hộp |
1001-110 | Loại 1, ĐK 110 mm, 100 tờ/hộp |
1001-125 | Loại 1, ĐK 125 mm, 100 tờ/hộp |
1001-150 | Loại 1, ĐK 150 mm, 100 tờ/hộp |
1001-185 | Loại 1, ĐK 185 mm, 100 tờ/hộp |
1001-240 | Loại 1, ĐK 240 mm, 100 tờ/hộp |
1001-270 | Loại 1, ĐK 270 mm, 100 tờ/hộp |
1001-320 | Loại 1, ĐK 320 mm, 100 tờ/hộp |
1001-385 | Loại 1, ĐK 385 mm, 100 tờ/hộp |
1001-400 | Loại 1, ĐK 400 mm, 100 tờ/hộp |
1001-500 | Loại 1, ĐK 500 mm, 100 tờ/hộp |
1001-813 | Loại 1, kích cỡ 26 x 31 mm, 1000 tờ/hộp |
1001-824 | Loại 1, kích cỡ 75 x 100 mm, 500 tờ/hộp |
1001-917 | Loại 1, kích cỡ 460 x 570 mm, 100 tờ/hộp |
1001-918 | Loại 1, kích cỡ 460 x 570 mm, 500 tờ/hộp |
1001-931 | Loại 1, kích cỡ 580 x 680 mm, 100 tờ/hộp |
1001-932 | Loại 1, kích cỡ 580 x 680 mm, 500 tờ/hộp |
1001-929 | Loại 1, kích cỡ 600 x 600 mm, 100 tờ/hộp |
1600-001 | FilterCup 70 (yêu cầu FilterCup stem, cat.no 1600-900), 25 tờ/hộp |